MCN | MGD | TÊN THÁNH | HỌ | TÊN | TUỔI | GIÁO HỌ | |
0545 | 063V | anh | GIUSE | NGUYỄN VĂN | AN | 23 | Mẹ Vô Nhiễm |
0337 | 018V | em | GIUSE | PHẠM VĂN | AN | 7 | Mẹ Vô Nhiễm |
1798 | 101G | em | GIUSE | ĐẶNG TRẦN HOÀNG | ANH | 0 | Thánh Giuse Khang |
1345 | 041M | ông | GIUSE | TRẦN XUÂN | BẮC | 42 | Mẹ Lên Trời |
1338 | 039M | ông | GIUSE | TRẦN ĐỨC | BẲN | 63 | Mẹ Lên Trời |
1709 | 043T | em | GIUSE | NGUYỄN PHẠM GIA | BẢO | 2 | Thánh Mactinô |
1393 | 051M | em | GIUSE | NGUYỄN HOÀI | BẢO | 12 | Mẹ Lên Trời |
1084 | 059G | ông | GIUSE | NGUYỄN THANH | BÍNH | 55 | Thánh Giuse Khang |
0546 | 063V | anh | GIUSE | NGUYỄN VĂN | BÌNH | 21 | Mẹ Vô Nhiễm |
0401 | 031V | ông | GIUSE | NGUYỄN VĂN | CẢNH | 52 | Mẹ Vô Nhiễm |
0098 | 007M | anh | GIUSE | TRẦN XUÂN | CẢNH | 29 | Mẹ Lên Trời |
0631 | 079V | anh | GIUSE | LẠI VĂN | CẦU | 27 | Mẹ Vô Nhiễm |
0503 | 102V | anh | GIUSE | NGUYỄN DANH | CHÂU | 30 | Mẹ Vô Nhiễm |
0301 | 026P | anh | GIUSE | VÕ VĂN | CHI | 21 | Thánh Phêrô |
0543 | 062V | em | GIUSE | NGÔ MINH | CHIẾN | 5 | Mẹ Vô Nhiễm |
1704 | 086M | anh | GIUSE | TRẦN VĂN | CHÍN | 39 | Mẹ Lên Trời |
1164 | 074G | em | GIUSE | NGUYỄN TRƯỜNG | CHINH | 16 | Thánh Giuse Khang |
0539 | 062V | ông | GIUSE | NGÔ QUANG | CHINH | 41 | Mẹ Vô Nhiễm |
0608 | 077V | anh | GIUSE | TRẦN THANH | CHUNG | 25 | Mẹ Vô Nhiễm |
0866 | 048T | ông | GIUSE | PHẠM NGỌC | CHỦNG | 70 | Thánh Mactinô |
0640 | 081V | em | GIUSE | ĐOÀN TẤT | CHƯƠNG | 9 | Mẹ Vô Nhiễm |
1435 | 060M | anh | GIUSE | TRẦN MINH | CỚI | 24 | Mẹ Lên Trời |
1644 | 101V | anh | GIUSE | TRẦN VĂN | CÔNG | 27 | Mẹ Vô Nhiễm |
0403 | 031V | anh | GIUSE | NGUYỄN VĂN | CÔNG | 26 | Mẹ Vô Nhiễm |
1434 | 060M | anh | GIUSE | TRẦN VĂN | CƯƠNG | 26 | Mẹ Lên Trời |
0936 | 020G | anh | GIUSE | PHẠM ViẾT | CƯỜNG | 29 | Thánh Giuse Khang |
0066 | 005G | anh | GIUSE | TRẦN VĂN | CƯỜNG | 25 | Thánh Giuse Khang |
0031 | 002G | anh | GIUSE | TRẦN MINH | ĐẠI | 27 | Thánh Giuse Khang |
0639 | 081V | em | GIUSE | ĐOÀN TẤT | ĐẠI | 14 | Mẹ Vô Nhiễm |
1386 | 049M | anh | GIUSE | TRẦN VĂN | ĐẠI | 30 | Mẹ Lên Trời |
1353 | 082M | anh | GIUSE | TRẦN MINH | ĐẠI | 32 | Mẹ Lên Trời |
0534 | 060V | anh | GIUSE | ĐỖ CÔNG | ĐAM | 32 | Mẹ Vô Nhiễm |
1314 | 083M | anh | GIUSE | TRẦN VĂN | ĐÀN (HiẾN) | 25 | Mẹ Lên Trời |
0338 | 019V | ông | GIUSE | ĐỖ VĂN | ĐĂNG | 81 | Mẹ Vô Nhiễm |
0832 | 043T | ông | GIUSE | NGUYỄN VĂN | ĐĂNG | 44 | Thánh Mactinô |
0552 | 065V | ông | GIUSE | NGUYỄN VĂN | ĐẰNG | 45 | Mẹ Vô Nhiễm |
1332 | 038M | anh | GIUSE | TRẦN VĂN | ĐẠO | 30 | Mẹ Lên Trời |
1349 | 041M | em | GIUSE | TRẦN XUÂN | ĐẠT | 9 | Mẹ Lên Trời |
0647 | 083V | em | GIUSE | BÙI CÔNG | ĐẠT | 11 | Mẹ Vô Nhiễm |
1586 | 091V | em | GIUSE | PHẠM THÀNH | ĐẠT | 4 | Mẹ Vô Nhiễm |
1484 | 070M | ông | GIUSE | TRẦN XUÂN | DiỆM | 44 | Mẹ Lên Trời |
1446 | 062M | em | GIUSE | NGUYỄN VĂN | ĐiỆP | 19 | Mẹ Lên Trời |
0574 | 069V | anh | GIUSE | BÙI NGỌC | ĐiỆP | 22 | Mẹ Vô Nhiễm |
1424 | 058M | ông | GIUSE | BÙI TAM | ĐiỆP | 41 | Mẹ Lên Trời |
0375 | 026V | anh | GIUSE | ĐỖ VĂN | ĐÌNH | 31 | Mẹ Vô Nhiễm |
0204 | 091V | anh | GIUSE | PHẠM VĂN | ĐỊNH | 28 | Mẹ Vô Nhiễm |
0764 | 024T | em | GIUSE | LÊ QUÍ | ĐÔ | 7 | Thánh Mactinô |
0344 | 021V | ông | GIUSE | BÙI VĂN | ĐOÀN | 46 | Mẹ Vô Nhiễm |
0222 | 005P | ông | GIUSE | PHẠM QUANG | ĐÔNG | 52 | Thánh Phêrô |
1416 | 056M | anh | GIUSE | TRẦN VĂN | ĐỨC | 39 | Mẹ Lên Trời |
0398 | 030V | anh | GIUSE | HOÀNG ANH | ĐỨC | 32 | Mẹ Vô Nhiễm |
0197 | 108V | em | GIUSE | PHẠM ViẾT | ĐỨC | 7 | Mẹ Vô Nhiễm |
0397 | 029V | em | GIUSE | HOÀNG ANH | DŨNG | 16 | Mẹ Vô Nhiễm |
0991 | 033G | anh | GIUSE | NGUYỄN QuỐC | DŨNG | 22 | Thánh Giuse Khang |
0336 | 018V | em | GIUSE | PHẠM VĂN | DŨNG | 11 | Mẹ Vô Nhiễm |
0802 | 034T | em | GIUSE | NGUYỄN VĂN | DŨNG | 19 | Thánh Mactinô |
0277 | 019P | em | GIUSE | TRẦN VŨ ANH | DŨNG | 6 | Thánh Phêrô |
0280 | 020P | anh | GIUSE | TRẦN HÙNG | DŨNG | 30 | Thánh Phêrô |
1027 | 041G | em | GIUSE | TRẦN VĂN | DŨNG | 17 | Thánh Giuse Khang |
0993 | 033G | em | GIUSE | NGUYỄN VĂN | ĐƯƠNG | 17 | Thánh Giuse Khang |
0537 | 061V | anh | GIUSE | ĐỖ CÔNG | ĐƯƠNG | 28 | Mẹ Vô Nhiễm |
1780 | 082M | em | GIUSE | TRẦN KHÁNH | DUY | 1 | Mẹ Lên Trời |
0414 | 033V | em | GIUSE | HOÀNG VĂN | DUY | 13 | Mẹ Vô Nhiễm |
0024 | 002M | em | GIUSE | TRẦN MẠNH | DUY | 8 | Mẹ Lên Trời |
1486 | 070M | anh | GIUSE | TRẦN NGỌC | DUY | 21 | Mẹ Lên Trời |
1333 | 038M | anh | GIUSE | TRẦN VĂN | DUYÊN | 29 | Mẹ Lên Trời |
0021 | 002M | anh | GIUSE | TRẦN XUÂN | GIÁC | 35 | Mẹ Lên Trời |
0101 | 007V | anh | GIUSE | NGUYỄN DANH | GIANG | 32 | Mẹ Vô Nhiễm |
0148 | 011M | anh | GIUSE | ĐINH ĐỨC | GiỚI | 30 | Mẹ Lên Trời |
0372 | 025V | em | GIUSE | HOÀNG VŨ | HÀ | 9 | Mẹ Vô Nhiễm |
0868 | 049T | anh | GIUSE | PHẠM VĂN | HÀ | 34 | Thánh Mactinô |
1077 | 057G | ông | GIUSE | PHẠM VĂN | HẢI | 77 | Thánh Giuse Khang |
1229 | 016M | em | GIUSE | NGUYỄN KIM | HẢI | 10 | Mẹ Lên Trời |
0918 | 015G | ông | GIUSE | PHẠM VĂN | HẢI | 41 | Thánh Giuse Khang |
1802 | 112V | anh | GIUSE | TRẦN VĂN | HẢI | 30 | Mẹ Vô Nhiễm |
0122 | 009V | ông | GIUSE | BÙI VĂN | HẢI | 67 | Mẹ Vô Nhiễm |
1329 | 037M | em | GIUSE | TRẦN HOÀNG | HẢI | 7 | Mẹ Lên Trời |
0564 | 067V | #### | GIUSE | HOÀNG VĂN | HÀO | #VALUE! | Mẹ Vô Nhiễm |
0261 | 016P | ông | GIUSE | NGUYỄN VĂN | HiỀN | 57 | Thánh Phêrô |
0665 | 061T | em | GIUSE | TRẦN MINH | HiẾU | 15 | Thánh Mactinô |
0080 | 006G | em | GIUSE | PHẠM VIẾT | HIẾU | 8 | Thánh Giuse Khang |
1171 | 076G | em | GIUSE | NGUYỄN NGỌC | HiẾU | 18 | Thánh Giuse Khang |
1172 | 076G | em | GIUSE | NGUYỄN MINH | HOÀN | 15 | Thánh Giuse Khang |
1008 | 037G | em | GIUSE | NGUYỄN VĂN | HOÀNG | 12 | Thánh Giuse Khang |
0234 | 008P | anh | GIUSE | NGUYỄN ĐỨC | HOÀNG | 28 | Thánh Phêrô |
1547 | 095V | em | GIUSE | NGUYỄN THIÊN | HOÀNG | 4 | Mẹ Vô Nhiễm |
0029 | 001G | em | GIUSE | PHẠM QUÍ | HỢI | 7 | Thánh Giuse Khang |
0105 | 002T | anh | GIUSE | TRẦN XUÂN | HÙNG | 34 | Thánh Mactinô |
0175 | 012M | ông | GIUSE | TRẦN VĂN | HÙNG | 54 | Mẹ Lên Trời |
1007 | 037G | anh | GIUSE | NGUYỄN VĂN | HÙNG | 35 | Thánh Giuse Khang |
1418 | 056M | em | GIUSE | TRẦN MẠNH | HÙNG | 15 | Mẹ Lên Trời |
0587 | 073V | ông | GIUSE | ĐỖ MẠNH | HÙNG | 43 | Mẹ Vô Nhiễm |
0287 | 022P | anh | GIUSE | NGUYỄN ĐỨC | HÙNG | 32 | Thánh Phêrô |
0250 | 013P | ông | GIUSE | NGUYỄN THANH | HÙNG | 52 | Thánh Phêrô |
1681 | 085M | em | GIUSE | TRẦN CAO TuẤN | HƯNG | 3 | Mẹ Lên Trời |
1006 | 098G | anh | GIUSE | NGUYỄN XUÂN | HƯNG | 29 | Thánh Giuse Khang |
1014 | 038G | em | GIUSE | TRẦN XUÂN | HƯNG | 17 | Thánh Giuse Khang |
1169 | 076G | anh | GIUSE | NGUYỄN NGỌC | HƯNG | 38 | Thánh Giuse Khang |
0268 | 018P | ông | GIUSE | TRẦN XUÂN | HƯƠNG | 50 | Thánh Phêrô |
1315 | 035M | anh | GIUSE | TRẦN XUÂN | HỮU | 23 | Mẹ Lên Trời |
1752 | 002T | em | GIUSE | TRẦN LÊ GIA | HUY | 1 | Thánh Mactinô |
0870 | 049T | em | GIUSE | PHẠM QUANH | HUY | 8 | Thánh Mactinô |
0400 | 086M | em | GIUSE | TRẦN HOÀNG | HUYNH | 10 | Mẹ Lên Trời |
0328 | 034P | ông | GIUSE | LÊ ĐĂNG | HUYNH | 74 | Thánh Phêrô |
0033 | 002G | em | GIUSE | TRẦN MINH | HỶ | 5 | Thánh Giuse Khang |
0436 | 040V | ông | GIUSE | BÙI VĂN | KHẢI | 69 | Mẹ Vô Nhiễm |
1529 | 061V | em | GIUSE | ĐỖ GIA | KHANG | 4 | Mẹ Vô Nhiễm |
1771 | 041P | em | GIUSE | TRÂN AN | KHANG | 1 | Thánh Phêrô |
0290 | 022P | em | GIUSE | NGUYỄN TẤN | KHANG | 8 | Thánh Phêrô |
1585 | 023V | em | GIUSE | TRẦN DUY | KHÁNH | 4 | Mẹ Vô Nhiễm |
0709 | 015T | anh | GIUSE | NGUYỄN VĂN | KHOA | 37 | Thánh Mactinô |
1597 | 093V | em | GIUSE | TRẦN ĐĂNG | KHÔI | 4 | Mẹ Vô Nhiễm |
0664 | 061T | em | GIUSE | TRẦN ĐỨC MINH | KHÔI | 17 | Thánh Mactinô |
0712 | 015T | em | GIUSE | NGUYỄN VĂN | KHÔI | 9 | Thánh Mactinô |
1347 | 041M | em | GIUSE | TRẦN XUÂN | KIÊN | 15 | Mẹ Lên Trời |
1254 | 021M | em | GIUSE | ĐINH TRUNG | KIÊN | 10 | Mẹ Lên Trời |
1573 | 048G | em | GIUSE | PHAN TRUNG | KIÊN | 12 | Thánh Giuse Khang |
0104 | 007V | em | GIUSE | NGUYỄN DANH TuẤN | KiỆT | 4 | Mẹ Vô Nhiễm |
0100 | 007M | em | GIUSE | TRẦN ANH | KiỆT | 5 | Mẹ Lên Trời |
0373 | 026V | ông | GIUSE | ĐỖ VĂN | KiỀU | 57 | Mẹ Vô Nhiễm |
1251 | 021M | anh | GIUSE | ĐINH ĐỨC | KÍNH | 34 | Mẹ Lên Trời |
1505 | 074M | em | GIUSE | TRẦN THÀNH | LAM | 12 | Mẹ Lên Trời |
0383 | 028V | ông | GIUSE | NGUYỄN VĂN | LÂM | 42 | Mẹ Vô Nhiễm |
1506 | 074M | em | GIUSE | TRẦN XUÂN | LÃM | 10 | Mẹ Lên Trời |
1508 | 092V | anh | GIUSE | BÙI VĂN | LANH | 39 | Mẹ Vô Nhiễm |
1316 | 035M | em | GIUSE | TRẦN XUÂN | LẬP | 15 | Mẹ Lên Trời |
0326 | 033P | ông | GIUSE | ĐẶNG THANH | LIÊM | 66 | Thánh Phêrô |
0387 | 028V | em | GIUSE | NGUYỄN THANH | LIÊM | 15 | Mẹ Vô Nhiễm |
1050 | 049G | em | GIUSE | TRẦN MÃ | LIÊU | 10 | Thánh Giuse Khang |
0529 | 059V | ông | GIUSE | ĐỖ VĂN | LiỆU | 60 | Mẹ Vô Nhiễm |
1341 | 039M | em | GIUSE | TRẦN VĂN | LINH | 12 | Mẹ Lên Trời |
0125 | 103V | anh | GIUSE | BÙI VĂN | LIU | 36 | Mẹ Vô Nhiễm |
1241 | 019M | anh | GIUSE | LÊ BÁ | LONG | 29 | Mẹ Lên Trời |
1618 | 045P | anh | GIUSE | NGUYỄN VĂN | LUÂN | 27 | Thánh Phêrô |
0153 | 005T | ông | GIUSE | NGUYỄN VĂN | LUYỆN | 55 | Thánh Mactinô |
0363 | 035P | ông | GIUSE | PHẠM VĂN | MÃ | 40 | Thánh Phêrô |
0393 | 029V | ông | GIUSE | HOÀNG VĂN | MẠC | 54 | Mẹ Vô Nhiễm |
0330 | 016V | ông | GIUSE | ĐỖ VĂN | MAI | 68 | Mẹ Vô Nhiễm |
0571 | 068V | em | GIUSE | LÊ XUÂN | MẠNH | 8 | Mẹ Vô Nhiễm |
1161 | 074G | anh | GIUSE | NGUYỄN VĂN | MINH | 25 | Thánh Giuse Khang |
0095 | 003P | anh | GIUSE | PHẠM VĂN | MINH | 31 | Thánh Phêrô |
0236 | 009P | ông | GIUSE | HỒ VĂN | MINH | 42 | Thánh Phêrô |
1342 | 040M | anh | GIUSE | TRẦN VĂN | MINH | 30 | Mẹ Lên Trời |
0079 | 006G | em | GIUSE | PHẠM VIẾT | MINH | 15 | Thánh Giuse Khang |
0914 | 014G | anh | GIUSE | TRẦN ĐỨC | MỸ | 20 | Thánh Giuse Khang |
0371 | 025V | em | GIUSE | HOÀNG PHƯƠNG | NAM | 13 | Mẹ Vô Nhiễm |
0348 | 021V | em | GIUSE | BÙI VĂN | NAM | 17 | Mẹ Vô Nhiễm |
1168 | 075G | anh | GIUSE | PHẠM VĂN | NAM | 27 | Thánh Giuse Khang |
0206 | 015V | anh | GIUSE | PHẠM VĂN | NĂM | 20 | Mẹ Vô Nhiễm |
1442 | 062M | ông | GIUSE | NGUYỄN VĂN | NGHĨA | 51 | Mẹ Lên Trời |
0550 | 099V | anh | GIUSE | NGÔ VĂN | NGHIÊM | 34 | Mẹ Vô Nhiễm |
0614 | 078V | em | GIUSE | NGUYỄN VĂN | NGỌC | 18 | Mẹ Vô Nhiễm |
1708 | 089V | em | GIUSE | BÙI PHẠM PHONG | NGUYÊN | 2 | Mẹ Vô Nhiễm |
0629 | 079V | ông | GIUSE | LẠI VĂN | NGUYÊN | 59 | Mẹ Vô Nhiễm |
1427 | 058M | em | GIUSE | BÙI ĐÌNH | NGUYỄN | 10 | Mẹ Lên Trời |
0632 | 080V | anh | GIUSE | LẠI VĂN | NGUYỆN | 38 | Mẹ Vô Nhiễm |
0568 | 067V | em | GIUSE | HOÀNG DUY | NHẤT | 6 | Mẹ Vô Nhiễm |
1047 | 048G | anh | GIUSE | TRẦN DUY | NHẤT | 29 | Thánh Giuse Khang |
0597 | 075V | anh | GIUSE | ĐOÀN VĂN | NHẤT | 32 | Mẹ Vô Nhiễm |
1503 | 074M | anh | GIUSE | TRẦN ĐA | NIÊN | 37 | Mẹ Lên Trời |
0039 | 001P | em | GIUSE | VŨ XUÂN | PHONG | 5 | Thánh Phêrô |
0441 | 041V | em | GIUSE | BÙI ĐÌNH | PHÚC | 7 | Mẹ Vô Nhiễm |
0803 | 034T | em | GIUSE | NGUYỄN VĂN | PHÚC | 16 | Thánh Mactinô |
0023 | 002M | em | GIUSE | TRẦN HOÀNG | PHÚC | 11 | Mẹ Lên Trời |
0379 | 026V | anh | GIUSE | ĐỖ VĂN | PHÚC | 20 | Mẹ Vô Nhiễm |
1676 | 098G | em | GIUSE | NGUYỄN VĂN | PHÚC | 3 | Thánh Giuse Khang |
1309 | 034M | em | GIUSE | NGUYỄN VĂN | PHỤNG | 14 | Mẹ Lên Trời |
0323 | 032P | ông | GIUSE | TRẦN VĂN | PHỤNG | 50 | Thánh Phêrô |
0347 | 021V | anh | GIUSE | BÙI VĂN | PHƯƠNG | 23 | Mẹ Vô Nhiễm |
0224 | 005P | anh | GIUSE | PHẠM VĂN | PHƯƠNG | 24 | Thánh Phêrô |
0585 | 072V | ông | GIUSE | ĐỖ CÔNG | QuẢN | 73 | Mẹ Vô Nhiễm |
1086 | 059G | anh | GIUSE | NGUYỄN THANH | QUANG | 28 | Thánh Giuse Khang |
1426 | 058M | em | GIUSE | BÙI ĐÌNH | QUANG | 12 | Mẹ Lên Trời |
1540 | 094V | anh | GIUSE | BÙI QUANG | QUI | 29 | Mẹ Vô Nhiễm |
0444 | 042V | anh | GIUSE | NGUYỄN VĂN | QUÍ | 24 | Mẹ Vô Nhiễm |
0492 | 050V | em | GIUSE | TRẦN THIÊN | QuỐC (THANH) | 10 | Mẹ Vô Nhiễm |
0034 | 003G | anh | GIUSE | NGUYỄN ĐỨC | QUÝ | 31 | Thánh Giuse Khang |
1662 | 043P | anh | GIUSE | TRẦN VĂN | SẢN | 20 | Thánh Phêrô |
1423 | 057M | em | GIUSE | TRẦN XUÂN | SANG | 13 | Mẹ Lên Trời |
0688 | 010T | em | GIUSE | TRẦN ÁNH | SÁNG | 13 | Thánh Mactinô |
0610 | 078V | ông | GIUSE | NGUYỄN VĂN | SƠN | 45 | Mẹ Vô Nhiễm |
0009 | 004V | ông | GIUSE | NGUYỄN VĂN | SUẤT | 42 | Mẹ Vô Nhiễm |
1235 | 017M | anh | GIUSE | ĐINH ĐỨC | TÁ | 20 | Mẹ Lên Trời |
1236 | 017M | em | GIUSE | ĐINH ĐỨC | TẠ | 17 | Mẹ Lên Trời |
0295 | 025P | ông | GIUSE | TRẦN QUÍ | TÂM | 41 | Thánh Phêrô |
0566 | 067V | em | GIUSE | HOÀNG VĂN | TÂM | 18 | Mẹ Vô Nhiễm |
0361 | 023V | anh | GIUSE | TRẦN VĂN | TẠO | 30 | Mẹ Vô Nhiễm |
0248 | 002P | anh | GIUSE | NGUYỄN VĂN | TÈO | 22 | Thánh Phêrô |
1009 | 037G | em | GIUSE | NGUYỄN HOÀNG | THÁI | 8 | Thánh Giuse Khang |
1796 | 110V | anh | GIUSE | PHẠM HỮU | THÁI | 29 | Mẹ Vô Nhiễm |
0439 | 105V | anh | GIUSE | BÙI VĂN | THẮNG | 23 | Mẹ Vô Nhiễm |
0332 | 017V | anh | GIUSE | BÙI VĂN | THẮNG | 25 | Mẹ Vô Nhiễm |
1594 | 095G | anh | GIUSE | TRỊNH ViẾT | THANH | 32 | Thánh Giuse Khang |
0411 | 033V | em | GIUSE | HOÀNG VĂN | THÀNH | 18 | Mẹ Vô Nhiễm |
1246 | 020M | anh | GIUSE | TRẦN VĂN | THẾ | 27 | Mẹ Lên Trời |
0484 | 050V | ông | GIUSE | TRẦN VĂN | THIỆM | 49 | Mẹ Vô Nhiễm |
1389 | 050M | em | GIUSE | TRẦN THANH | THIÊN | 7 | Mẹ Lên Trời |
1545 | 095V | anh | GIUSE | NGUYỄN VĂN | THIÊN | 31 | Mẹ Vô Nhiễm |
0496 | 051V | em | GIUSE | TRẦN VĂN | THỊNH | 19 | Mẹ Vô Nhiễm |
0923 | 016G | anh | GIUSE | PHẠM VĂN | THỊNH (TỊNH) | 36 | Thánh Giuse Khang |
0471 | 046V | em | GIUSE | VŨ NGỌC | THỌ | 11 | Mẹ Vô Nhiễm |
1740 | 056V | em | GIUSE | BÙI GIA | THOẠI | 2 | Mẹ Vô Nhiễm |
0514 | 056V | anh | GIUSE | BÙI VĂN | THÔNG | 35 | Mẹ Vô Nhiễm |
1048 | 049G | anh | GIUSE | TRẦN VĂN | THỐNG | 36 | Thánh Giuse Khang |
1774 | 017V | em | GIUSE | BÙI MINH | THUẬN | 1 | Mẹ Vô Nhiễm |
0409 | 033V | ông | GIUSE | HOÀNG VĂN | THỰC | 42 | Mẹ Vô Nhiễm |
0158 | 005T | em | GIUSE | NGUYỄN CAO | THƯỞNG | 17 | Thánh Mactinô |
0469 | 046V | anh | GIUSE | VŨ NGỌC | THƯỢNG | 25 | Mẹ Vô Nhiễm |
1722 | 066T | anh | GIUSE | KHIẾU THANH | THƯỢNG | 25 | Thánh Mactinô |
0605 | 077V | ông | GIUSE | TRẦN THANH | THUỶ | 57 | Mẹ Vô Nhiễm |
0467 | 046V | ông | GIUSE | VŨ NGỌC | THUỶ | 55 | Mẹ Vô Nhiễm |
1359 | 042M | em | GIUSE | TRẦN VĂN | THUỶ (HƯNG) | 15 | Mẹ Lên Trời |
0815 | 038T | ông | GIUSE | PHẠM ĐỨC | TiỆM | 57 | Thánh Mactinô |
1511 | 092V | em | GIUSE | BÙI QUANG | TiẾN | 9 | Mẹ Vô Nhiễm |
0196 | 108V | em | GIUSE | PHẠM ViẾT | TiẾN | 13 | Mẹ Vô Nhiễm |
0644 | 083V | ông | GIUSE | BÙI CÔNG | TiẾN | 45 | Mẹ Vô Nhiễm |
0027 | 001G | anh | GIUSE | PHẠM NGỌC | TIẾN | 30 | Thánh Giuse Khang |
1118 | 065G | em | GIUSE | ĐINH NGỌC | TiỆP | 9 | Thánh Giuse Khang |
0367 | 024V | ông | GIUSE | HOÀNG VĂN | TÌNH | 65 | Mẹ Vô Nhiễm |
1116 | 065G | anh | GIUSE | ĐINH VĂN | TÌNH | 37 | Thánh Giuse Khang |
0340 | 020V | ông | GIUSE | NGÔ MINH | TĨNH | 51 | Mẹ Vô Nhiễm |
1330 | 038M | ông | GIUSE | TRẦN VĂN | TỈNH | 67 | Mẹ Lên Trời |
1385 | 049M | anh | GIUSE | TRẦN VĂN | TOÁN | 32 | Mẹ Lên Trời |
0048 | 006V | anh | GIUSE | TRẦN VĂN | TOÁN | 25 | Mẹ Vô Nhiễm |
0835 | 043T | em | GIUSE | NGUYỄN VĂN | TOÀN | 14 | Thánh Mactinô |
1019 | 089V | anh | GIUSE | BÙI VĂN | TOÀN | 29 | Mẹ Vô Nhiễm |
0584 | 071V | em | GIUSE | BÙI QuỐC | TOÀN | 6 | Mẹ Vô Nhiễm |
0271 | 018P | anh | GIUSE | TRẦN ĐỨC | TOÀN | 20 | Thánh Phêrô |
0836 | 043T | em | GIUSE | NGUYỄN VĂN | ToẢN | 14 | Thánh Mactinô |
0089 | 040G | anh | GIUSE | TRẦN QUỐC | TOẢN | 27 | Thánh Giuse Khang |
0165 | 013V | em | GIUSE | NGUYỄN VĂN | TOẢN | 17 | Mẹ Vô Nhiễm |
0047 | 093V | anh | GIUSE | TRẦN VĂN | TOẢN | 28 | Mẹ Vô Nhiễm |
1003 | 035G | em | GIUSE | TRẦN XUÂN | TRANG | 9 | Thánh Giuse Khang |
1011 | 038G | ông | GIUSE | TRẦN XUÂN | TRÌNH | 43 | Thánh Giuse Khang |
0369 | 025V | anh | GIUSE | HOÀNG VĂN | TRÌNH | 37 | Mẹ Vô Nhiễm |
1031 | 044G | anh | GIUSE | TRẦN TRỌNG | TRÌNH | 39 | Thánh Giuse Khang |
0800 | 034T | ông | GIUSE | NGUYỄN VĂN | TRỊNH | 46 | Thánh Mactinô |
0989 | 033G | ông | GIUSE | NGUYỄN VĂN | TRỌNG | 49 | Thánh Giuse Khang |
1142 | 071G | anh | GIUSE | TRẦN QuỐC | TRUNG | 33 | Thánh Giuse Khang |
1784 | 111V | anh | GIUSE | VÕ HÀ | TRUNG | 29 | Mẹ Vô Nhiễm |
1015 | 038G | em | GIUSE | TRẦN VĂN | TRƯỜNG | 10 | Thánh Giuse Khang |
0542 | 062V | em | GIUSE | NGÔ VĂN | TRƯỜNG | 17 | Mẹ Vô Nhiễm |
1388 | 050M | anh | GIUSE | TRẦN QuỐC | TRƯỞNG | 35 | Mẹ Lên Trời |
0711 | 015T | em | GIUSE | NGUYỄN VĂN | TÚ | 10 | Thánh Mactinô |
0563 | 066V | em | GIUSE | NGUYỄN VĂN | TÚ | 5 | Mẹ Vô Nhiễm |
1682 | 060V | em | GIUSE | ĐỖ HOÀNG ANH | TÚ | 3 | Mẹ Vô Nhiễm |
1001 | 035G | anh | GIUSE | TRẦN VĂN | TƯ | 34 | Thánh Giuse Khang |
0558 | 066V | ông | GIUSE | NGUYỄN VĂN | TƯ | 42 | Mẹ Vô Nhiễm |
0163 | 013V | anh | GIUSE | NGUYỄN VĂN | TỨ | 39 | Mẹ Vô Nhiễm |
1431 | 059M | em | GIUSE | VÕ VĂN | TỨ | 16 | Mẹ Lên Trời |
0074 | 006G | ông | GIUSE | PHẠM VIẾT | TUÂN | 46 | Thánh Giuse Khang |
0421 | 034V | anh | GIUSE | ĐOÀN NGỌC | TUÂN | 20 | Mẹ Vô Nhiễm |
0272 | 018P | em | GIUSE | TRẦN NGỌC | TUÂN | 17 | Thánh Phêrô |
0249 | 002P | anh | GIUSE | NGUYỄN VĂN | TUÂN | 20 | Thánh Phêrô |
0386 | 028V | em | GIUSE | NGUYỄN MINH | TuẤN | 17 | Mẹ Vô Nhiễm |
0532 | 059V | anh | GIUSE | ĐỖ MINH | TuẤN | 21 | Mẹ Vô Nhiễm |
1112 | 064G | anh | GIUSE | NGUYỄN THANH | TuẤN | 31 | Thánh Giuse Khang |
0194 | 108V | anh | GIUSE | PHẠM ViẾT | TuẤN | 35 | Mẹ Vô Nhiễm |
0026 | 002M | em | GIUSE | TRẦN THANH | TUẤN | 5 | Mẹ Lên Trời |
0561 | 066V | em | GIUSE | NGUYỄN VĂN | TuẤN | 17 | Mẹ Vô Nhiễm |
1288 | 029M | ông | GIUSE | TRẦN KIM | TuẾ | 42 | Mẹ Lên Trời |
0090 | 007G | anh | GIUSE | TRẦN THANH | TÙNG | 21 | Thánh Giuse Khang |
0834 | 043T | em | GIUSE | NGUYỄN THANH | TÙNG | 17 | Thánh Mactinô |
0418 | 107V | anh | GIUSE | ĐOÀN THANH | TÙNG | 27 | Mẹ Vô Nhiễm |
1026 | 041G | anh | GIUSE | NGUYỄN VĂN | TƯỚNG | 21 | Thánh Giuse Khang |
1234 | 017M | anh | GIUSE | ĐINH ĐỨC | TƯỚNG | 23 | Mẹ Lên Trời |
0111 | 008V | anh | GIUSE | LƯU VĂN | TƯỞNG | 37 | Mẹ Vô Nhiễm |
1713 | 107V | em | GIUSE | ĐOÀN TẤT | TUYÊN | 2 | Mẹ Vô Nhiễm |
1731 | 101G | anh | GIUSE | ĐẶNG VĂN | ÚT | 29 | Thánh Giuse Khang |
1294 | 030M | anh | GIUSE | TRẦN VĂN | VẠN | 30 | Mẹ Lên Trời |
0406 | 031V | em | GIUSE | NGUYỄN VĂN | VIÊN | 15 | Mẹ Vô Nhiễm |
1432 | 060M | ông | GIUSE | TRẦN XUÂN | ViỆT | 57 | Mẹ Lên Trời |
0087 | 007G | ông | GIUSE | TRẦN QUỐC | VIỆT | 60 | Thánh Giuse Khang |
1088 | 059G | anh | GIUSE | NGUYỄN ĐỨC | VINH | 21 | Thánh Giuse Khang |
1004 | 036G | ông | GIUSE | NGUYỄN XUÂN | VINH | 75 | Thánh Giuse Khang |
0376 | 106V | anh | GIUSE | ĐỖ VĂN | VINH | 27 | Mẹ Vô Nhiễm |
1145 | 072G | anh | GIUSE | TRẦN QuỐC | VŨ | 29 | Thánh Giuse Khang |
1162 | 074G | anh | GIUSE | NGUYỄN VĂN | VƯƠNG | 22 | Thánh Giuse Khang |
0491 | 050V | em | GIUSE | TRẦN QuỐC | VƯƠNG | 12 | Mẹ Vô Nhiễm |
1670 | 099V | em | GIUSE | NGÔ GIA | VỸ | 3 | Mẹ Vô Nhiễm |
0273 | 019P | ông | GIUSE | TRẦN | XÍCH | 54 | Thánh Phêrô |
Thứ Tư, 19 tháng 3, 2014
Chúc mừng 281 anh em bổn mạng Thánh Giuse
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)
KINH BAN SÁNG
- 01. Kinh Truyền Tin
- 02. Kinh Lạy Nữ Vương Thiên Đàng
- 03. Kinh Đức Chúa Thánh Thần
- 04. Kinh Sấp Mình
- 05. Kinh Vì Dấu
- 06. Kinh Sáng Danh
- 07. Kinh Thờ Lạy
- 08. Kinh Đội Ơn
- 09. Kinh Tin
- 10. Kinh Cậy
- 11. Kinh Kính Mến
- 12. Kinh Lạy Cha
- 13. Kinh Kính Mừng
- 14. Kinh Tin Kính
- 15. Kinh Cáo Mình
- 16. Kinh Ăn Năn Tội
- 17. Kinh Phù Hộ
- 18. Kinh Sáng Soi
- 19. Kinh Đức Thánh Thiên Thần
- 20. Kinh Lạy Nữ Vương
- 21. Kinh Hãy Nhớ
- 22. Kinh Lạy Thánh Mẫu
- 23. Kinh Cám Ơn
- 24. Kinh Trông Cậy
KINH CHÚA NHẬT
KINH ĐOÀN THỂ
CÁC KINH KHÁC
TƯ TIỆU
GIÁO LÝ CÔNG GIÁO
- 01. Bài mở đầu
- 02. Bài 1: Đức Chúa Trời và bản tính loài người
- 03. Bài 2: Mầu nhiệm Đức Chúa Trời Ba Ngôi
- 04. Bài 3: Thiên Chúa sáng tạo và quan phòng
- 05. Bài 4: Loài người và tội tổ tông
- 06. Bài 5: Ngôi Hai xuống thế làm người
- 07. Bài 6: Ngôi Hai Cứu Chuộc
- 08. Bài 7: Đức Chúa Thánh Thần
- 09. Bài 8: Hội Thánh Chúa Kitô
- 10. Bài 9: Các Thánh Thông Công
- 11. Bài 10: Đức Bà Maria
- 12. Bài 11: Tứ Chung
- 13. Bài 1: Ơn Chúa
- 14. Bài 2: Bí Tích
- 15. Bài 3: Bí Tích Rửa Tội
- 16. Bài 4: Bí Tích Thêm Sức
- 17. Bài 5: Bí Tích Thánh Thể
- 18. Bài 6: Thánh Lễ
- 19. Bài 7: Bí Tích Giải Tội
- 20. Bài 8: Bí Tích Xức Dầu Bệnh Nhân
- 21. Bài 9: Bí Tích Truyền Chức Thánh
- 22. Bài 10: Bí Tích Hôn Phối
- 23. Bài 11: Ơn Thiên Triệu
- 24. Bài 12: Á Bí Tích
- 25. Bài 1: Sống Theo Ơn Chúa
- 26. Bài 2: Nhân Đức
- 27. Bài 3: Nhân Đức Đối Thần
- 28. Bài 4: Tội Lỗi
- 29. Bài 5: Điều Răn Thứ Nhất
- 30. Bài 6: Điều Răn Thứ Hai
- 31. Bài 7: Điều Răn Thứ Ba
- 32. Bài 8: Điều Răn Thứ Bốn
- 33. Bài 9: Điều Răn Thứ Năm
- 34. Bài 10: Điều Răn Thứ Sáu Và Thứ Chín
- 35. Bài 11: Điều Răn Thứ Bảy Và Thứ Mười
- 36. Bài 12: Điều Răn Thứ Tám
- 37. Bài 13: Sáu Điều Răn Hội Thánh