KẾT QUẢ THI RA NGÀNH | ||||||||||||||||||||||||||||
NĂM 2016 | ||||||||||||||||||||||||||||
mã số | Tên | HỌ và TÊN | ||||||||||||||||||||||||||
cá nhân | Thánh | TỔNG | ||||||||||||||||||||||||||
MARIA | VŨ THỊ | AN | 20,50 | |||||||||||||||||||||||||
0413 | MARIA | HOÀNG THỊ | ANH | 15,98 | ||||||||||||||||||||||||
0874 | MARIA | TRẦN THỊ LAN | ANH | 20,00 | ||||||||||||||||||||||||
1549 | MARIA | TRẦN THỊ KIM | ANH | 15,20 | ||||||||||||||||||||||||
MARIA | TRẦN THỊ KIM | ANH | 18,55 | |||||||||||||||||||||||||
TRẦN THỊ | ÁNH | 16,30 | ||||||||||||||||||||||||||
ĐAMINH | VŨ ĐÌNH | BÌNH | 10,70 | |||||||||||||||||||||||||
MARIA | TRẦN THỊ KIM | DUNG | 15,87 | |||||||||||||||||||||||||
0984 | TÔMASÔ | PHAN NGỌC | DUY | 16,95 | ||||||||||||||||||||||||
GIUSE | ĐOÀN VĂN | ĐẠI | 8,20 | |||||||||||||||||||||||||
0760 | PHÊRÔ | TRẦN QUANG | ĐỨC | 13,35 | ||||||||||||||||||||||||
0841 | MARIA | PHẠM THỊ THU | HÀ | 19,90 | ||||||||||||||||||||||||
0862 | ANNA | PHẠM THỊ MỸ | HẠNH | 20,05 | ||||||||||||||||||||||||
GIUSE | NGUYỄN MINH | HOÀN | 0,63 | |||||||||||||||||||||||||
0043 | MARIA | PHẠM THỊ THÚY | HỒNG | 18,75 | ||||||||||||||||||||||||
MARIA | PHẠM THỊ | HuỆ | 19,36 | |||||||||||||||||||||||||
1044 | PHÊRÔ | TRẦN THẾ | HuỲNH | 13,20 | ||||||||||||||||||||||||
1316 | GIUSE | TRẦN XUÂN | LẬP | 20,45 | ||||||||||||||||||||||||
MARIA | BÙI THỊ | LỆ | 19,80 | |||||||||||||||||||||||||
0180 | ANNA | TRẦN THỊ THUỲ | LINH | 12,55 | ||||||||||||||||||||||||
0892 | MARIA | TRẦN THỊ THUỲ | LINH | 13,75 | ||||||||||||||||||||||||
1214 | TÔMA | PHẠM VĂN | LINH | 19,01 | ||||||||||||||||||||||||
1327 | MARIA | TRẦN THỊ | LINH | 17,95 | ||||||||||||||||||||||||
MARIA | BÙI THỊ QUANG | LINH | 10,80 | |||||||||||||||||||||||||
MARIA | VŨ HỒNG | LĨNH | 18,75 | |||||||||||||||||||||||||
0391 | MARIA | ĐOÀN HOÀNG | MỸ | 18,70 | ||||||||||||||||||||||||
0463 | ĐAMINH | ĐOÀN TẤT | NAM | 11,63 | ||||||||||||||||||||||||
0042 | MARIA | PHẠM THỊ | NHUNG | 20,30 | ||||||||||||||||||||||||
MARIA | VŨ THỊ | NHUNG | 17,40 | |||||||||||||||||||||||||
1476 | ANNA | TRẦN THỊ HỒNG | OANH | 10,35 | ||||||||||||||||||||||||
1185 | VINH SƠN | PHẠM ĐỨC | PHI | 14,45 | ||||||||||||||||||||||||
1489 | ĐAMINH | TRẦN THANH | PHONG | 18,45 | ||||||||||||||||||||||||
1309 | GIUSE | NGUYỄN VĂN | PHỤNG | 20,10 | ||||||||||||||||||||||||
1340 | ANNA | TRẦN THỊ | PHƯƠNG | 16,90 | ||||||||||||||||||||||||
0737 | MARIA | NGUYỄN THI KIM | PHƯỢNG | 20,60 | ||||||||||||||||||||||||
PHÊRO | TRẦN NGỌC | QuỐC | 13,35 | |||||||||||||||||||||||||
PHÊRÔ | PHẠM XUÂN | QUÝ | 12,25 | |||||||||||||||||||||||||
0687 | BARNABÊ | TRẦN HOÀNG | SANG | 16,60 | ||||||||||||||||||||||||
MARIA | TRẦN THỊ | SANG | 19,65 | |||||||||||||||||||||||||
PHÊ RÔ | NGUYỄN VĂN | TiẾN | 14,66 | |||||||||||||||||||||||||
GIUSE | NGUYỄN VĂN | TOÀN | 8,05 | |||||||||||||||||||||||||
0836 | GIUSE | NGUYỄN VĂN | ToẢN | 11,95 | ||||||||||||||||||||||||
1431 | GIUSE | VÕ VĂN | TỨ | 19,45 | ||||||||||||||||||||||||
0725 | MARIA | PHẠM THỊ THU | THẢO | 20,80 | ||||||||||||||||||||||||
1495 | PHÊRÔ | TRẦN XUÂN | THIÊN | 16,95 | ||||||||||||||||||||||||
0490 | MARIA | TRẦN THỊ | THO | 13,40 | ||||||||||||||||||||||||
0896 | GIOAKIM | PHẠM MINH | THỜI (TÀI) | 3,15 | ||||||||||||||||||||||||
MARIA | NGUYỄN THIỊ NGỌC | THƯ | 6,75 | |||||||||||||||||||||||||
PHÊRÔ | TRẦN NGỌC | TRẠNG | 10,15 | |||||||||||||||||||||||||
0072 | PHÊRÔ | TRẦN VĂN | TRIỀU | 20,30 | ||||||||||||||||||||||||
0957 | TÔMA | TRẦN THIÊN | TRIỆU | 16,45 | ||||||||||||||||||||||||
0627 | GIOAKIM | PHẠM QUANG | TRUNG | 4,50 | ||||||||||||||||||||||||
0406 | GIUSE | NGUYỄN VĂN | VIÊN | 19,80 |
Thứ Bảy, 23 tháng 7, 2016
Kết quả thi ra ngành năm 2016
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
KINH BAN SÁNG
- 01. Kinh Truyền Tin
- 02. Kinh Lạy Nữ Vương Thiên Đàng
- 03. Kinh Đức Chúa Thánh Thần
- 04. Kinh Sấp Mình
- 05. Kinh Vì Dấu
- 06. Kinh Sáng Danh
- 07. Kinh Thờ Lạy
- 08. Kinh Đội Ơn
- 09. Kinh Tin
- 10. Kinh Cậy
- 11. Kinh Kính Mến
- 12. Kinh Lạy Cha
- 13. Kinh Kính Mừng
- 14. Kinh Tin Kính
- 15. Kinh Cáo Mình
- 16. Kinh Ăn Năn Tội
- 17. Kinh Phù Hộ
- 18. Kinh Sáng Soi
- 19. Kinh Đức Thánh Thiên Thần
- 20. Kinh Lạy Nữ Vương
- 21. Kinh Hãy Nhớ
- 22. Kinh Lạy Thánh Mẫu
- 23. Kinh Cám Ơn
- 24. Kinh Trông Cậy
KINH CHÚA NHẬT
KINH ĐOÀN THỂ
CÁC KINH KHÁC
TƯ TIỆU
GIÁO LÝ CÔNG GIÁO
- 01. Bài mở đầu
- 02. Bài 1: Đức Chúa Trời và bản tính loài người
- 03. Bài 2: Mầu nhiệm Đức Chúa Trời Ba Ngôi
- 04. Bài 3: Thiên Chúa sáng tạo và quan phòng
- 05. Bài 4: Loài người và tội tổ tông
- 06. Bài 5: Ngôi Hai xuống thế làm người
- 07. Bài 6: Ngôi Hai Cứu Chuộc
- 08. Bài 7: Đức Chúa Thánh Thần
- 09. Bài 8: Hội Thánh Chúa Kitô
- 10. Bài 9: Các Thánh Thông Công
- 11. Bài 10: Đức Bà Maria
- 12. Bài 11: Tứ Chung
- 13. Bài 1: Ơn Chúa
- 14. Bài 2: Bí Tích
- 15. Bài 3: Bí Tích Rửa Tội
- 16. Bài 4: Bí Tích Thêm Sức
- 17. Bài 5: Bí Tích Thánh Thể
- 18. Bài 6: Thánh Lễ
- 19. Bài 7: Bí Tích Giải Tội
- 20. Bài 8: Bí Tích Xức Dầu Bệnh Nhân
- 21. Bài 9: Bí Tích Truyền Chức Thánh
- 22. Bài 10: Bí Tích Hôn Phối
- 23. Bài 11: Ơn Thiên Triệu
- 24. Bài 12: Á Bí Tích
- 25. Bài 1: Sống Theo Ơn Chúa
- 26. Bài 2: Nhân Đức
- 27. Bài 3: Nhân Đức Đối Thần
- 28. Bài 4: Tội Lỗi
- 29. Bài 5: Điều Răn Thứ Nhất
- 30. Bài 6: Điều Răn Thứ Hai
- 31. Bài 7: Điều Răn Thứ Ba
- 32. Bài 8: Điều Răn Thứ Bốn
- 33. Bài 9: Điều Răn Thứ Năm
- 34. Bài 10: Điều Răn Thứ Sáu Và Thứ Chín
- 35. Bài 11: Điều Răn Thứ Bảy Và Thứ Mười
- 36. Bài 12: Điều Răn Thứ Tám
- 37. Bài 13: Sáu Điều Răn Hội Thánh
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét