cá nhân | Thánh | HỌ và TÊN | TB 1 | TB 2 | TBCN | H | Lên/ở lại lớp | |
0528 | MARIA | VŨ THỊ | GIANG | 9,50 | 9,1 | 9,26 | 1 | Lên Lớp |
0703 | GIOAN | NGUYỄN XUÂN | TiẾN | 8,80 | 9,4 | 9,20 | 2 | Lên Lớp |
1199 | MARIA | NGUYỄN NGỌC THUỲ | TRANG | 9,12 | 9,0 | 9,01 | 3 | Lên Lớp |
0073 | MARIA | TRẦN THỊ THU | HIỀN | 7,65 | 9,5 | 8,85 | 4 | Lên Lớp |
0748 | MARIA | PHẠM THỊ | DiỄM | 9,60 | 8,0 | 8,56 | 5 | Lên Lớp |
1126 | MARIA | TRẦN HỒNG | TÂM (HOÀI) | 8,35 | 8,6 | 8,51 | 6 | Lên Lớp |
0556 | MARIA | NGUYỄN THỊ NHƯ | QuỲNH | 8,65 | 8,4 | 8,48 | 7 | Lên Lớp |
0719 | MARIA | PHẠM DƯƠNG | CẦM | 9,10 | 8,2 | 8,47 | 8 | Lên Lớp |
0670 | MARIA | TRẦN THỊ | LINH | 8,33 | 8,3 | 8,34 | 9 | Lên Lớp |
0011 | MARIA | NGUYỄN THỊ MỸ | THƯƠNG | 7,94 | 8,5 | 8,28 | 10 | Lên Lớp |
1291 | MARIA | TRẦN THỊ ĐOAN | MẪN | 7,55 | 8,6 | 8,22 | 11 | Lên Lớp |
1362 | MARIA | TRẦN THỊ BÍCH | DiỄM | 7,35 | 8,5 | 8,12 | 12 | Lên Lớp |
1000 | PHÊRÔ | TRẦN VĂN | TuẤN | 7,90 | 8,1 | 8,03 | 13 | Lên Lớp |
0159 | ANRÊ PHÚ YÊN | NGUYỄN TRUNG | THỰC | 8,35 | 7,9 | 8,02 | 14 | Lên Lớp |
0507 | MARIA | NGUYỄN THỊ KIM | SA | 6,05 | 8,8 | 7,88 | 15 | Lên Lớp |
0219 | MARIA | TRẦN THỊ | TRINH | 8,50 | 7,6 | 7,87 | 16 | Lên Lớp |
0875 | MARIA | TRẦN THỊ PHƯƠNG | ANH | 6,97 | 8,0 | 7,62 | 17 | Lên Lớp |
1328 | MARIA | TRẦN HOÀI | NHI | 6,49 | 7,5 | 7,16 | 18 | Lên Lớp |
0371 | GIUSE | HOÀNG PHƯƠNG | NAM | 7,34 | 7,0 | 7,14 | 19 | Lên Lớp |
0239 | MARIA | HỒ LÊ LI | NA | 7,80 | 6,7 | 7,07 | 20 | Lên Lớp |
0666 | VINH SƠN | TRẦN ĐỨC PHƯỚC | AN | 8,28 | 6,4 | 7,05 | 21 | Lên Lớp |
0196 | GIUSE | PHẠM ViẾT | TiẾN | 7,40 | 6,3 | 6,64 | 22 | Lên Lớp |
0842 | GIOAKIM | PHẠM QUANG | ĐẠI | 7,23 | 5,8 | 6,24 | 23 | Lên Lớp |
0654 | VINH SƠN | ĐỖ CÔNG | KIÊN | 5,78 | 4,8 | 5,09 | 24 | Lên Lớp |
1553 | ĐAMINH | TRẦN CÔNG | CHÍNH | 6,65 | 4,1 | 4,95 | 25 | Ở Lại |
0201 | MARIA | TRẦN THỊ THẢO | UYÊN | 5,25 | 4,4 | 4,68 | 26 | Ở Lại |
0688 | GIUSE | TRẦN ÁNH | SÁNG | 5,45 | 3,5 | 4,15 | 27 | Ở Lại |
GIUSE | TRẦN MINH | HiẾU | 0,00 | 4,5 | 3,00 | 29 | Ở Lại | |
PHÊRÔ | TRẦN XUÂN | THỂ | 3,10 | 4,5 | 4,03 | 28 | Ở Lại |
Thứ Ba, 21 tháng 6, 2016
Kết quả GL lớp Thăng Tiến 1
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
KINH BAN SÁNG
- 01. Kinh Truyền Tin
- 02. Kinh Lạy Nữ Vương Thiên Đàng
- 03. Kinh Đức Chúa Thánh Thần
- 04. Kinh Sấp Mình
- 05. Kinh Vì Dấu
- 06. Kinh Sáng Danh
- 07. Kinh Thờ Lạy
- 08. Kinh Đội Ơn
- 09. Kinh Tin
- 10. Kinh Cậy
- 11. Kinh Kính Mến
- 12. Kinh Lạy Cha
- 13. Kinh Kính Mừng
- 14. Kinh Tin Kính
- 15. Kinh Cáo Mình
- 16. Kinh Ăn Năn Tội
- 17. Kinh Phù Hộ
- 18. Kinh Sáng Soi
- 19. Kinh Đức Thánh Thiên Thần
- 20. Kinh Lạy Nữ Vương
- 21. Kinh Hãy Nhớ
- 22. Kinh Lạy Thánh Mẫu
- 23. Kinh Cám Ơn
- 24. Kinh Trông Cậy
KINH CHÚA NHẬT
KINH ĐOÀN THỂ
CÁC KINH KHÁC
TƯ TIỆU
GIÁO LÝ CÔNG GIÁO
- 01. Bài mở đầu
- 02. Bài 1: Đức Chúa Trời và bản tính loài người
- 03. Bài 2: Mầu nhiệm Đức Chúa Trời Ba Ngôi
- 04. Bài 3: Thiên Chúa sáng tạo và quan phòng
- 05. Bài 4: Loài người và tội tổ tông
- 06. Bài 5: Ngôi Hai xuống thế làm người
- 07. Bài 6: Ngôi Hai Cứu Chuộc
- 08. Bài 7: Đức Chúa Thánh Thần
- 09. Bài 8: Hội Thánh Chúa Kitô
- 10. Bài 9: Các Thánh Thông Công
- 11. Bài 10: Đức Bà Maria
- 12. Bài 11: Tứ Chung
- 13. Bài 1: Ơn Chúa
- 14. Bài 2: Bí Tích
- 15. Bài 3: Bí Tích Rửa Tội
- 16. Bài 4: Bí Tích Thêm Sức
- 17. Bài 5: Bí Tích Thánh Thể
- 18. Bài 6: Thánh Lễ
- 19. Bài 7: Bí Tích Giải Tội
- 20. Bài 8: Bí Tích Xức Dầu Bệnh Nhân
- 21. Bài 9: Bí Tích Truyền Chức Thánh
- 22. Bài 10: Bí Tích Hôn Phối
- 23. Bài 11: Ơn Thiên Triệu
- 24. Bài 12: Á Bí Tích
- 25. Bài 1: Sống Theo Ơn Chúa
- 26. Bài 2: Nhân Đức
- 27. Bài 3: Nhân Đức Đối Thần
- 28. Bài 4: Tội Lỗi
- 29. Bài 5: Điều Răn Thứ Nhất
- 30. Bài 6: Điều Răn Thứ Hai
- 31. Bài 7: Điều Răn Thứ Ba
- 32. Bài 8: Điều Răn Thứ Bốn
- 33. Bài 9: Điều Răn Thứ Năm
- 34. Bài 10: Điều Răn Thứ Sáu Và Thứ Chín
- 35. Bài 11: Điều Răn Thứ Bảy Và Thứ Mười
- 36. Bài 12: Điều Răn Thứ Tám
- 37. Bài 13: Sáu Điều Răn Hội Thánh
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét