cá nhân | Thánh | HỌ và TÊN | TB 1 | TB 2 | TBCN | H | Lên/ở lại lớp | |
0413 | MARIA | HOÀNG THỊ | ANH | 9,14 | 8,9 | 8,95 | 1 | Lên Lớp |
1309 | GIUSE | NGUYỄN VĂN | PHỤNG | 7,75 | 9,3 | 8,77 | 2 | Lên Lớp |
0180 | ANNA | TRẦN THỊ THUỲ | LINH | 7,70 | 8,7 | 8,34 | 3 | Lên Lớp |
1431 | GIUSE | VÕ VĂN | TỨ | 7,58 | 8,2 | 7,99 | 4 | Lên Lớp |
MARIA | BÙI THỊ THÚY | VÂN | 7,92 | 8,0 | 7,97 | 5 | Lên Lớp | |
MARIA | TRẦN THỊ | SANG | 7,60 | 8,0 | 7,87 | 6 | Lên Lớp | |
MARIA | VŨ THỊ | LAN | 7,77 | 7,9 | 7,82 | 7 | Lên Lớp | |
0737 | MARIA | NGUYỄN THI KIM | PHƯỢNG | 7,96 | 7,7 | 7,81 | 8 | Lên Lớp |
1214 | TÔMA | PHẠM VĂN | LINH | 7,58 | 7,8 | 7,71 | 9 | Lên Lớp |
MARIA | TRẦN THỊ KIM | DUNG | 7,60 | 7,7 | 7,67 | 10 | Lên Lớp | |
0984 | TÔMASÔ | PHAN NGỌC | DUY | 8,31 | 7,1 | 7,50 | 11 | Lên Lớp |
MARIA | BÙI THỊ | LỆ | 7,80 | 7,3 | 7,48 | 12 | Lên Lớp | |
MARIA | TRẦN THỊ KIM | ANH | 6,70 | 7,7 | 7,37 | 13 | Lên Lớp | |
MARIA | VŨ THỊ | NHUNG | 7,50 | 7,1 | 7,23 | 14 | Lên Lớp | |
0406 | GIUSE | NGUYỄN VĂN | VIÊN | 6,36 | 7,4 | 7,05 | 15 | Lên Lớp |
0760 | PHÊRÔ | TRẦN QUANG | ĐỨC | 7,94 | 6,4 | 6,92 | 16 | Lên Lớp |
0687 | BARNABÊ | TRẦN HOÀNG | SANG | 6,40 | 6,7 | 6,57 | 17 | Lên Lớp |
GIUSE | ĐOÀN VĂN | ĐẠI | 6,25 | 6,7 | 6,53 | 18 | Lên Lớp | |
1476 | ANNA | TRẦN THỊ HỒNG | OANH | 6,41 | 6,6 | 6,51 | 19 | Lên Lớp |
MARIA | VŨ HỒNG | LĨNH | 5,25 | 6,8 | 6,25 | 20 | Lên Lớp | |
0490 | MARIA | TRẦN THỊ | THO | 6,80 | 5,7 | 6,07 | 21 | Lên Lớp |
GIUSE | NGUYỄN VĂN | TOÀN | 6,00 | 6,1 | 6,07 | 21 | Lên Lớp | |
0896 | GIOAKIM | PHẠM MINH | THỜI (TÀI) | 6,45 | 5,8 | 5,98 | 23 | Lên Lớp |
0836 | GIUSE | NGUYỄN VĂN | ToẢN | 6,50 | 5,6 | 5,92 | 24 | Lên Lớp |
0627 | GIOAKIM | PHẠM QUANG | TRUNG | 5,65 | 6,0 | 5,85 | 25 | Lên Lớp |
MARIA | BÙI THỊ QUANG | LINH | 4,70 | 5,9 | 5,50 | 26 | Lên Lớp | |
MARIA | NGUYỄN THIỊ NGỌC | THƯ | 5,60 | 5,4 | 5,47 | 27 | Lên Lớp | |
PHÊRÔ | PHẠM XUÂN | QUÝ | 1,80 | 7,3 | 5,45 | 28 | Lên Lớp | |
PHÊRÔ | TRẦN NGỌC | TRẠNG | 2,10 | 6,7 | 5,17 | 29 | Lên Lớp | |
ANNA | TRẦN THÙY | TRANG | 2,10 | 5,5 | 4,37 | 30 | Ở Lại | |
490 | GIOAKIM | PHẠM NGỌC | THUẬN | 0,80 | 5,5 | 3,93 | 31 | Ở Lại |
1172 | GIUSE | NGUYỄN MINH | HOÀN | 4,70 | 2,2 | 3,03 | 32 | Ở Lại |
0397 | GIUSE | HOÀNG ANH | DŨNG | 3,90 | 2,2 | 2,79 | 33 | Ở Lại |
627 | VINH SƠN | TRẦN ĐỨC | THẮNG | 0,00 | 2,6 | 1,70 | 34 | Ở Lại |
ĐAMINH | VŨ ĐÌNH | BÌNH | 1,20 | 1,2 | 1,20 | 35 | Ở Lại | |
896 | MARIA | ĐINH THỊ | MAI | 0,00 | 1,7 | 1,13 | 36 | Ở Lại |
PHÊRÔ | TRẦN MẠNH | ĐỨC | 0,80 | 0,6 | 0,67 | 37 | Ở Lại | |
GIUSE | TRẦN MINH | HOÀN | 0,80 | 0,0 | 0,27 | 38 | Ở Lại | |
AN TÔN | TRẦN VĂN | LONG | 0,00 | 0,0 | 0,00 | 39 | Ở Lại |
Thứ Ba, 21 tháng 6, 2016
Kết quả GL lớp Thăng Tiến 3
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
KINH BAN SÁNG
- 01. Kinh Truyền Tin
- 02. Kinh Lạy Nữ Vương Thiên Đàng
- 03. Kinh Đức Chúa Thánh Thần
- 04. Kinh Sấp Mình
- 05. Kinh Vì Dấu
- 06. Kinh Sáng Danh
- 07. Kinh Thờ Lạy
- 08. Kinh Đội Ơn
- 09. Kinh Tin
- 10. Kinh Cậy
- 11. Kinh Kính Mến
- 12. Kinh Lạy Cha
- 13. Kinh Kính Mừng
- 14. Kinh Tin Kính
- 15. Kinh Cáo Mình
- 16. Kinh Ăn Năn Tội
- 17. Kinh Phù Hộ
- 18. Kinh Sáng Soi
- 19. Kinh Đức Thánh Thiên Thần
- 20. Kinh Lạy Nữ Vương
- 21. Kinh Hãy Nhớ
- 22. Kinh Lạy Thánh Mẫu
- 23. Kinh Cám Ơn
- 24. Kinh Trông Cậy
KINH CHÚA NHẬT
KINH ĐOÀN THỂ
CÁC KINH KHÁC
TƯ TIỆU
GIÁO LÝ CÔNG GIÁO
- 01. Bài mở đầu
- 02. Bài 1: Đức Chúa Trời và bản tính loài người
- 03. Bài 2: Mầu nhiệm Đức Chúa Trời Ba Ngôi
- 04. Bài 3: Thiên Chúa sáng tạo và quan phòng
- 05. Bài 4: Loài người và tội tổ tông
- 06. Bài 5: Ngôi Hai xuống thế làm người
- 07. Bài 6: Ngôi Hai Cứu Chuộc
- 08. Bài 7: Đức Chúa Thánh Thần
- 09. Bài 8: Hội Thánh Chúa Kitô
- 10. Bài 9: Các Thánh Thông Công
- 11. Bài 10: Đức Bà Maria
- 12. Bài 11: Tứ Chung
- 13. Bài 1: Ơn Chúa
- 14. Bài 2: Bí Tích
- 15. Bài 3: Bí Tích Rửa Tội
- 16. Bài 4: Bí Tích Thêm Sức
- 17. Bài 5: Bí Tích Thánh Thể
- 18. Bài 6: Thánh Lễ
- 19. Bài 7: Bí Tích Giải Tội
- 20. Bài 8: Bí Tích Xức Dầu Bệnh Nhân
- 21. Bài 9: Bí Tích Truyền Chức Thánh
- 22. Bài 10: Bí Tích Hôn Phối
- 23. Bài 11: Ơn Thiên Triệu
- 24. Bài 12: Á Bí Tích
- 25. Bài 1: Sống Theo Ơn Chúa
- 26. Bài 2: Nhân Đức
- 27. Bài 3: Nhân Đức Đối Thần
- 28. Bài 4: Tội Lỗi
- 29. Bài 5: Điều Răn Thứ Nhất
- 30. Bài 6: Điều Răn Thứ Hai
- 31. Bài 7: Điều Răn Thứ Ba
- 32. Bài 8: Điều Răn Thứ Bốn
- 33. Bài 9: Điều Răn Thứ Năm
- 34. Bài 10: Điều Răn Thứ Sáu Và Thứ Chín
- 35. Bài 11: Điều Răn Thứ Bảy Và Thứ Mười
- 36. Bài 12: Điều Răn Thứ Tám
- 37. Bài 13: Sáu Điều Răn Hội Thánh
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét